Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sun up” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´daun¸rait /, Tính từ: thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng, Phó...
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • / fə´tjuiti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , asininity , foolishness , idiocy , stupidity,...
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • chất thải sinh hoạt nguy hại, những sản phẩm nguy hại đã được dân cư sử dụng và vứt bỏ, phân biệt với sản phẩm độc hại dùng trong công nghiệp. gồm có sơn, thuốc nhuộm, vecni, dung môi, thuốc...
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • dinoseb, một loại thuốc diệt cỏ cũng được dùng như thuốc diệt nấm và côn trùng. nó cũng bị epa cấm vào 1986 vì gây ra nguy cơ dị tật trong sinh sản và vô sinh.
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • máy xì hơi, Xây dựng: máy xì sơn, Kỹ thuật chung: búa hơi nén, Từ đồng nghĩa: noun, air rifle , bb gun , pellet gun , popgun...
  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • / ˌsʌpləˈmɛntəri /, như supplemental, Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, bù, phụ, phụ thêm, Kinh tế: bổ sung,...
  • buồng sơn dùng súng phun, buồng phun mù, buồng phun sơn, traveling spray booth, buồng phun sơn di động
  • nước phun, spray water supply, cấp nước phun, spray water supply, sự (cung) cấp nước phun
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • (sự) chụp rơngen tử cung vòi, chụp tiax tử cung vòi,
  • (sự) chụp rơngen quanh màng cứng, chụp tia x quanh màng cứng,
  • Danh từ: dụng cụ phun sơn bằng khí nén, chổi phun sơn, súng sơn xì,
  • / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ: phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên, hình thái...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top