Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sun up” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks´proupri¸eit /, Ngoại động từ: tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sung công, hình thái từ: Kỹ...
  • / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng: bị trương phồng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloated...
  • Toán & tin: sự so sánh, group compararison, so sánh nhóm, paired compararison, so sánh theo cặp
  • / v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz /, Nội động từ .uprose; .uprisen: thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc (mặt trời), nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa, độ vòng, ống đứng, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle...
  • / kʌlt /, Danh từ: sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giáo phái, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ: Xây dựng: khai thông, mở mỏ, Kỹ thuật chung: bóc, phát hiện, open up, pen (sth) up
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • / eks¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), sự truất hữu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sung công, Giao thông & vận...
  • nhựa khác, nhựa có thể tái sinh được từ các thiết bị, dụng cụ ăn, đĩa, thùng chứa, đồ chơi và các thiết bị khác. nhựa cứng như nguyên liệu sản xuất không được xếp vào loại này.
  • / ´pʌfi /, Tính từ .so sánh: thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp, Kinh tế: béo phị, phồng ra, Từ...
  • chụp (quay) ống khói, Xây dựng: mũ ống khói, Kỹ thuật chung: chóp ống khói, chóp ống thông hơi, chụp ống khói,
  • danh từ, thùng đựng thuốc nổ, thùng đựng thuốc súng, (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung (mìn..); khả năng nguy hiểm, tình trạng sắp bùng nổ (đình công, nỗi loạn..), Từ đồng nghĩa:...
  • / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, Nội động từ: bắt chuột, săn chuột,...
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
  • / ´foutə¸print /, như photogravure, Xây dựng: bản sao chụp, ảnh sao, Kỹ thuật chung: bản in ảnh, sự sao chụp, Kinh tế:...
  • / ə´sistəns /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, Xây dựng: sự giúp đỡ, Kỹ thuật chung: hỗ trợ, Từ...
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • / ¸ʌnə´proupri¸eitid /, Tính từ: sẵn sàng để dùng, chưa dùng vào việc gì rõ rệt, không ai chiếm giữ, không thuộc của ai, Kinh tế: tiền chưa dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top