Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sun up” Tìm theo Từ (3.148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.148 Kết quả)

  • / ´sʌn¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lúc mặt trời mọc; bình minh,
  • Danh từ: sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy.. (về người ném trong criket, một vận động viên..); khoảng cách chạy lấy đà,...
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • khởi động, tăng tốc, Thành Ngữ:, to run up, ch?y lên
  • sự chạy thử động cơ,
  • sóng leo, hiện tượng sóng leo (bò) lên mái đê, mái đập,
  • dòng khởi động,
  • khoảng cách cạnh,
  • hộp sắt ghép,
  • Thành Ngữ:, to sum up, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
  • cùng chạy thử động cơ, vùng nổ máy thử động cơ (ở sân bay),
  • / ´sʌbmə¸ʃi:ngʌn /, Danh từ: súng tiểu liên,
  • chi tiêu, tiêu pha,
  • công ty sun microsystem,
  • máy theo dõi mặt trời,
  • bánh trung tâm, bánh răng mặt trời, bánh răng trung tâm,
  • Danh từ: Điệu múa chào mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ),
  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
  • Danh từ: nữ thần thái dương (nhật bản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top