Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trite language” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự mô tả hệ thống, mô tả hệ thống, system description language (sdl), ngôn ngữ mô tả hệ thống
  • ngôn ngữ đại số, international algebraic language (ial), ngôn ngữ đại số học quốc tế
  • ngôn ngữ mô tả, overall specifications and description language (osdl), các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả
  • thiết bị cầm tay, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai
  • data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • định hướng, được định hướng, algorithmic-oriented language (algol), ngôn ngữ định hướng thuật toán, bit-oriented, định hướng bit, blast oriented, nổ mìn định...
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • / ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm, Từ đồng nghĩa: noun, command of language , delivery , elocution...
  • sự lập trình trực quan, chương trình hiển thị, lập trình trực quan, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan, visual programming language (vpl), ngôn ngữ lập trình trực quan, vpl ( visualprogramming...
  • / 'emjuleitə /, Danh từ: người thi đua, Đối thủ, Kỹ thuật chung: bộ mô phỏng, emulator generation, sự tạo bộ mô phỏng, emulator high level language application...
  • / ˈlæŋgwɪdʒ /, Danh từ: tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói, Cấu trúc từ: to speak the same language as someone, Kỹ...
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • ngôn ngữ assembly, ngôn ngữ kết hợp, ráp ngữ, hợp ngữ, ngôn ngữ ráp, hợp ngữ (vi tính), ngôn ngữ a-xăm-blơ, high order assembly language (hal), ngôn ngữ assembly bậc cao
  • đồ họa tương tác, igl ( interactivegraphics language ), ngôn ngữ đồ họa tương tác, programmer's hierarchical interactive graphics system (phigs), hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
  • hệ thống truyền thông, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, data communications system (dcs), hệ thống truyền thông dữ liệu, dcs ( datacommunications system ), hệ...
  • lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, system programming code (spc), mã lập trình hệ thống, system programming language (hp) (spl), ngôn ngữ lập trình hệ thống [hp]
  • / 'mɑ:kʌp /, đánh dấu, thương mại: sự tăng giá, số tiền cộng vào trong việc tính toán giá bán, (gồm chi phí và lợi nhuận), extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top