Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tromper” Tìm theo Từ | Cụm từ (519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt độ bình thường, nhiệt độ khí quyển, nhiệt độ khí trời, ir atmospheric temperature sounder, máy thăm dò nhiệt độ khí quyển, ir atmospheric temperature sounder, máy thám trắc nhiệt độ khí quyển
  • Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • / i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy,
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • / spek´trɔmitri /, Danh từ: (vật lý) phép đo phổ, Điện lạnh: đo phổ, phép trắc phổ,
  • bộ điều khiển thiết bị nhớ, magnetic storage device controller, bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • / ´puʃ¸tʃɛə /, danh từ, ghế đẩy (của trẻ con) (như) stroller,
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • đĩa bộ điều khiển, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
  • như incontrovertibility,
  • hiệntượng dấu hiệu romberg dương,
  • bộ điều khiển bộ nhớ, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
  • như ill temper,
  • áp lực tĩnh, áp suất tĩnh, áp suất tĩnh, áp suất tĩnh, static pressure chamber, buồng áp suất tĩnh, static pressure controller, bộ khống chế áp suất tĩnh
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • như introversive,
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top