Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trouva” Tìm theo Từ | Cụm từ (438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • có chứa hyđrocacbon, ' haidrouka:boun”s, tính từ
  • / ´broukəridʒ /, Danh từ: sự môi giới, nghề môi giới, Kỹ thuật chung: môi giới, tiền hoa hồng, Kinh tế: hoa hồng môi...
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • / ,ekkɔn'droumə /, Danh từ: (y học) bệnh mềm xương, lồi sụn,
  • / trai´kroumə¸tizəm /, danh từ, tình trạng ba màu; cách dùng ba màu,
  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • / ¸ferou´ælɔi /, danh từ, hợp kim sắt,
  • / ¸pairoumæg´netik /, Tính từ: (thuộc) hoả từ, Điện lạnh: hỏa từ,
  • Idioms: to be knee -deep trouble, dính vào chuyện quá ư rắc rối
  • / ¸maikrou´æm¸mi:tə /, Kỹ thuật chung: microampe kế,
  • / ´trævə¸leitə /, Kinh tế: đường bộ lăn,
  • / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's itch, bệnh eczêma, Kinh tế: người bán tạp phẩm
  • / 'hæɳ,ouvə /, Danh từ: dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích, Vật lý: sự tồn lưu,
  • / ´pɔp¸ouvə /, danh từ, bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng,
  • / ¸iri¸tri:və´biliti /, danh từ, tính không thể cứu vãn, tính không thể bù đắp,
  • / ¸ɛəroubai´ousis /, Y học: đời sống hữu khí,
  • / ¸broumə´tɔlədʒi /, Kỹ thuật chung: dinh dưỡng học,
  • / ¸roudou´krousait /, Hóa học & vật liệu: rođocrozit,
  • ứng suất nén, ứng suất nén, Địa chất: ứng suất nén, centroid compressive stress, ứng suất nén trung tâm, centroidal compressive stress, ứng suất nén ở trọng tâm, critical compressive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top