Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Variés” Tìm theo Từ | Cụm từ (412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • / ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng, motor-car accessories, đồ phụ tùng ô tô, boiler accessories, các phụ tùng nồi hơi,...
  • / 'kænθəris /, Danh từ, số nhiều cantharides: bọ phỏng,
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
  • Thành Ngữ:, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • Thành Ngữ:, tell that to the marines !, nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Nghĩa chuyên ngành: tính không màu, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , drabness , dreariness , dryness ,...
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • / fə'nætisizm /, Danh từ: sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abandonment , arbitrariness , bias , bigotry...
  • / ´taiədnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự quá quen thuộc, sự nhàm, sự chán, Từ đồng nghĩa: noun, fatigue , weariness
  • Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn, he carries himself very haughtily, anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn, dáng dấp anh ta trông rất ngạo mạn,...
  • / blɔk /, Danh từ: (chính trị) khối, Từ đồng nghĩa: noun, left-wing parties bloc, khối các đảng phái tả, sterling bloc, khối đồng bảng anh, alliance ,...
  • Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, concerned parties, những bên có liên quan, a very concerned look, vẻ rất lo âu,...
  • / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
  • viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • / lou´θɛəriou /, Danh từ; số nhiều lotharios: người ham thích quyến rũ đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , ladies ’ man , lady-killer...
  • / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness...
  • / solitariness /, danh từ, hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý), trò chơi một người (bi, (đánh bài)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top