Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whole enchilada” Tìm theo Từ | Cụm từ (733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giếng kiểm tra, giếng thăm, sewer control manhole, giếng kiểm tra thoát nước
  • Danh từ, cũng hidy-hole: (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh,
  • / 'ki:houl /, Danh từ: lỗ khoá, Cơ khí & công trình: lỗ khóa, Kỹ thuật chung: rãnh then, keyhole calipers, thước cặp đo...
  • một khối gồm có chủ yếu là các mảnh tế bào trong đó có các tinh thể cholesterol,
  • (chứng) đọng cholesteron,
  • dấu hiệu Đirishơlê,
  • Idioms: to be wholly devoted to sb, hết lòng, tận tâm với người nào
  • (sự) giảm cholesteron huyết,
  • (sự) giảm cholesteron huyết,
  • sự giảm cholesterol huyết,
  • Danh từ, số nhiều cholecystectomies: (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật, thủ thuật cắt bỏ túi mật,
  • chứng tăng cholesterol - huyết,
  • to lách tăng cholesterol huyết,
  • Từ đồng nghĩa: noun, furor , ire , rage , wrath , wrathfulness , choler , indignation
  • / ´dʒu:dəs /, Danh từ: (kinh thánh) giu-đa (kẻ đã phản bội chúa giê-xu), (nghĩa bóng) kẻ phản bội, ( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole), Từ...
  • Danh từ: (y học) sự tăng cholesterola huyết,
  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • / spaut /, Danh từ: vòi (ấm tích), Ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, lỗ mũi cá voi (như) spout-hole, có chửa, Ngoại động từ:...
  • / ´houli /, Phó từ: toàn bộ, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i don't wholly agree, tôi không hoàn toàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top