Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Winningnotes winsome denotes pleasing and charming” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
  • / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charming...
  • Tính từ: hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, a winsome...
  • / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, cheerful , cheery , festive , happy , joyful , pleasing , gala , glad , gladsome , blessed , blithe...
  • / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , bewitching , captivating , charming , enticing...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / ¸dezig´neitəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
  • / dis´tʃa:dʒiη /, Điện: sư tháo, Kỹ thuật chung: phóng điện, sự xả, Kinh tế: giải phóng, giải thoát, discharging rate,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • / in'kri:siɳ /, Tính từ: ngày càng tăng, tăng dần, tăng, tăng lên, tăng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, increasing demand, nhu cầu tăng, increasing demand, tăng...
  • thiết bị nạp điện, bộ nạp, thiết bị nạp, central charging equipment, thiết bị nạp trung tâm, earthed charging equipment, thiết bị nạp tiếp đất, refrigerant charging equipment, thiết bị nạp môi chất lạnh,...
  • đồ chứa kiểu thùng, cơntenơtéc, contenơ thing chứa, công te nơ bồn dùng để chở dầu, công-ten-nơ bồn (dùng để chở dầu),
  • Phó từ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng khiến người ta nguôi giận
  • Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng khiến người ta nguôi giận
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top