Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “chơi tài xỉu 💕BetGG8.com💕 chơi tài xỉu ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K chơi tài xỉu” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´aut¸lɔ:ri /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở, sự chống lại pháp luật,...
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
"
  • bre & name / dɪ'fend /, hình thái từ: Ngoại động từ: che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, Nội...
  • / ə'sain /, Ngoại động từ: phân (việc...), phân công, Ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại, hình thái từ:...
  • Danh từ: sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai, sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí),
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • / 'æntai /, Giới từ: chống lại, tiền tố, Đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa, Từ đồng nghĩa: noun, they are completely anti the new...
  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • Danh từ: khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn.... để vui chơi, bãi vui chơi, vườn vui chơi
  • / əs´kraib /, Ngoại động từ: Đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho, hình thái từ: Kỹ thuật chung: gán, Từ...
  • / piəs /, Ngoại động từ: Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên qua (cái gì)...
  • chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • / ´briljəns /, Danh từ: sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa, Hóa học & vật liệu: sự mài nhẫn, Toán...
  • Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket,
  • (sự) tăng tiếtaxit hiodesoxicholic mật,
  • / in'djƱә(r) /, Ngoại động từ: chịu đựng, cam chịu, chịu được, Nội động từ: kéo dài, tồn tại, hình thái từ:...
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • (sự) tăng tỷ lệaxit desoxicholic mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top