Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “nhà cái uy tín ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K nhà cái uy tín” Tìm theo Từ | Cụm từ (312.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • / kənˌfɪgyəˈreɪʃən /, Danh từ: hình thể, hình dạng, (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...), (vi tính) cấu hình, Cơ khí & công trình: hình...
  • / tek´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện (công nghiệp) của một đất nước bởi các chuyên gia (kỹ thuật)), nước có chế...
  • / ´dʒʌηktʃə /, Danh từ: sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép, Cơ - Điện...
  • đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine, máy nén đóng bánh phoi
  • Danh từ: (tiếng nga) sự cải tổ chế độ kinh tế, chính trị của liên-xô (cũ), cải tổ chế độ kinh tế và chính trị, việc cải...
  • / ´hju:mərist /, Danh từ: người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh, nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh, Từ...
"
  • / traitn /, Danh từ: ( triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá, (động vật học) con triton; sa giông, Ốc tritôn, (vật lý) triton (nhân nguyên tử triti), Điện...
  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
  • / ´strein¸mi:tə /, Cơ khí & công trình: cái đo lực căng, Kỹ thuật chung: cái cảm biến tensơ, máy đo biến dạng,
  • / ´ɔnərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, the honourable, ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công...
  • / ´tu:səm /, Tính từ: cho hai người (điệu múa, trò chơi), Danh từ: nhóm hai người; đôi, cặp (vợ chồng, tình nhân), Điệu múa hai người, trò chơi...
  • / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, Tính từ: làm những công việc...
  • cá nhám, cá không dùng trong thể thao hay ăn uống, như cá nhái hay cá mút. Đa số chúng có khả năng chịu đựng các điều kiện biến đổi sinh thái hơn cá chọi hay cá để ăn.
  • / ´venərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết giao..), thiêng liêng, (tôn giáo) chức danh phó giáo chủ (trong giáo hội anh); chân...
  • / 'vændəlizəm /, Danh từ: tính chất dã man, tính chất tàn bạo, thái độ đặc trưng của kẻ phá hoại các công trình văn hoá, Kinh tế: phá phách bừa...
  • / train /, Tính từ: gấp ba lần, bằng ba lần, (thiên văn học) cách nhau 120 độ (hành tinh), Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trinity , triple...
  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
  • / kə,memə'rei∫n /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng, lễ kỷ niệm các người...
  • / bai´kæmərəl /, Tính từ: có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện, the congress of the united states of america is bicameral, quốc hội của hoa kỳ là quốc hội lưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top