Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chaleur” Tìm theo Từ | Cụm từ (118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thực vật) celery., calery, celery
  • ripper, scaler, scraper
  • chaser, giải thích vn : một công cụ để cắt ren trong các [[vít.]]giải thích en : a tool used to cut threads in screws.
  • carver, chaser, chisel, engraver, dao khắc gỗ, engraver's chisel, giải thích vn : một công cụ để chạm [[khắc.]]giải thích en : an engraving tool.
  • binary counter, binary counter (bc), binary scaler, dual counter
  • Thông dụng: danh từ., to describe, to picture., to paste, to thresh., to crumble., tính từ., cholera., tả cảnh đẹp, to picture a landscape., left, leftist.
  • vaccine, vắcxin bạch hầu, diphtheria vaccine, vắcxin cúm, influenza vaccine, vắcxin hạch hầu uốn ván ho gà bại liệt, poliomyelitis vaccine, vắcxin sabin, sabin vaccine, vắcxin tả, cholera vaccine, vắcxin thương hàn, typhoid...
  • internal thread, famale thread, female screw, female thread, femall thread, inside screw, inside thread, internal screw, internal screw thread, thread, sự chuốt ren trong, internal thread broaching, lược ren trong, inside (screw) chaser, calip...
  • option, bên mua quyền chọn, purchaser of an option, chuỗi quyền chọn, option series, giá quyền chọn ( trên thị trường có quyền chọn ), option price, giá thực hiện quyền chọn, option exercise price, giao dịch bên...
  • danh từ, goodwill, bona fide, good intention, bên mua có thiện ý, bona fide purchaser, hợp đồng có thiện ý, bona fide contract, người được ký hậu thiện ý, bona fide endorsee, nguyên cáo thiện ý, bona fide claimant
  • schuler tuning, giải thích vn : việc đặt một thiết bị hồi chuyển để khoảng thời gian giao động của nó là 84,4 [[phút.]]giải thích en : the setting of a gyroscopic device so that its periods of oscillation are 84.4 minutes.
  • damper, accounting device, arithmometer, clerical machine, counter, impulse counter, meter, numbering machine, scaler, teller, telltale, giải thích vn : dùng để đếm , thường là số hoạt động của [[máy.]]giải thích en : a device...
  • caviuna, giải thích vn : loại gỗ nặng , cứng của cây thuộc họ machaerium có nguồn gốc ở trung và nam mỹ ; được dùng để chế tạo đồ đạc trong nhà , gỗ trang trí lớp mặt và các loại [[tủ.]]giải...
  • bistable multivibrator, scaler, scaling circuit, giải thích vn : dụng cụ có một hay nhiều mạch chia số xung đếm được cho một số để có trị số khác thuận lợi hơn cho việc hiển thị hay đo lường với sai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top