Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chaleur” Tìm theo Từ | Cụm từ (118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • schalenblende
  • barrack, chalet
  • chase, chaser, comb, screw chaser, thread chaser, bàn luợc ren, chaser die stock, lược ren hình tròn, circular chaser, lược ren ngoài, outside (screw) chaser, lược ren phẳng, flat chaser, lược ren trong, inside (screw) chaser, lược...
  • purchaser's association, purchasers' association, purchasing co-operative
  • chochlear duct, cochlearduct
  • chaser, thread chaser
  • chase, screw chaser, screw tool, thread chaser, thread cutter, threading die
  • chaser, người đi săn cá voi, whale chaser
  • schallerite
  • ecraseur
  • buyer, purchaser, bargainee, buyer, consumer, purchaser, purchasing party, trade, vendee, người mua ăn hoa hồng, commission buyer, người mua biên tế, margin buyer, người mua biên tế, marginal buyer, người mua biên tế ( người...
  • pachypleuritis
  • chalmersite
  • choleresis
  • anticholera serum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top