Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xớ” Tìm theo Từ | Cụm từ (928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khẩu ngữ, bớt xén, bớt xén, to bargain, to haggle
  • loxodrome, loxodrome, loxodromic, loxodromic curve, loxodromic line, rhumb line, đường tà hành nón, conical-loxodrome, đường tà hành nón, conical-loxodrome, đạo hàng theo đường tà hành ( đạo hàng ), rhumb line navigation
  • epigene, exogenetic, exogenitic, exogenous, exogenous, bao thể ngoại sinh, exogenetic inclusion, quá trình ngoại sinh, exogenetic process, đá ngoại sinh, exogenetic rock, bao thể ngoại sinh, exogenous enclosure, biến ngoại sinh, exogenous...
  • toxoid, biến độc tố - kháng biến độc tố, toxoid-antitoxoit, độc tố - biến độc tố, toxin-toxoid
  • mucous tumor, myxoma, u niêm cương, erectile myxoma, u niêm mạch, vascular myxoma, u niêm nang, cystic myxoma
  • coil spring, helical spring, spiral spring, spring subjected to torsion, torsion spring, torsional soring, lò xo xoắn ốc sít, close-coil spring, lò xo xoắn hình trụ, cylindrical helical spring, lò xo xoắn ốc, close spiral spring
  • loxodrome, loxodromic curve, đường tà hình cầu, spherical loxodrome, đường tà hình nón, conical loxodrome
  • ellipsoid, ellipsoid, elipxoit tròn xoay, ellipsoid of revolution, elipxoit ứng lực, ellipsoid of stress, elipxoit điểm, null ellipsoid, point ellipsoid, elipxôit biến dạng, strain ellipsoid, elipxoit quán tính, ellipsoid of inertia, elipxôit...
  • cyclone., cyclone, hurricane, swirl, twist, vortex, whirl, whirlwind, lò gió xoáy, cyclone furnace, gió xoáy quá mức, excessive vortex, luồng gió xoáy, vortex flow, nón gió xoáy, vortex cone, trường gió xoáy, vortex field
  • eaves, eaves gutter, gutter, valet gutter, valley, water-shoot, waterspout, lớp trát máng xối, eaves lining, máng xối hình hộp, boxed eaves, mặt dưới máng xối, eaves soffit, đường gờ máng xối, eaves molding, lề máng xối,...
  • cure, fumigate, smoke, buồng xông khói, smoke-house, buồng xông khói bằng khí, gas-operated smoke-house, buồng xông khói bằng điện, electric smoke-house, buồng xông khói có khung quay, circular smoke-house, buồng xông khói...
  • bacon, thịt lợn muối xông khói bì, rindless bacon, thịt lợn muối xông khói khô, dry salt-cured bacon, thịt lợn muối xông khói không bì, skined bacon, thịt lợn muối xông khói lạnh đông, frozen bacon, thịt lợn...
  • coil spring, coil spring, coiled spring, conical spring, helical spring, spiral spring, coil spring, ly hợp loại lò xo cuộn, coil spring clutch, ly hợp loại lò xo cuộn, coil spring clutch, lò xo cuộn xoắn ốc, spiral coiled spring,...
  • helical antenna, giải thích vn : anten có dạng xoắn . khi vòng xoắn nhỏ hơn nhiều so với bước sóng , anten phát xạ theo hướng vuông góc với trục xoắn . khi vòng xoắn bằng bước sóng , sự bức xạ cực đại...
  • sprue, coomb, gully, gully erosion, ravine, spruexi, bể mương xói, gully trap (gt), vũng mương xói, gully basin, sự hình thành mương xói, ravine formation, sự tạo mương xói, ravine formation
  • arroyo, chamfer, chase, groove, rabbet, cữ chặn ranh xoi, chamfer stop, rãnh xoi ( tròn ), hollow chamfer, rãnh xoi mặt sau dao, tool flank chamfer, đầu có rãnh xoi, groove end
  • eddy current, hãm bằng dòng điện xoáy, eddy-current brake, sự hãm dòng điện xoáy, eddy-current brake, tổn hao dòng điện xoáy, eddy-current loss, tổn thất dòng điện xoáy, eddy-current loss
  • scalding chamber, smoke-house, smokery, smoking room, buồng xông khói bằng khí, gas-operated smoke-house, buồng xông khói bằng điện, electric smoke-house, buồng xông khói có khung quay, circular smoke-house, buồng xông khói có...
  • coil, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heater coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, tempering coil, ống xoắn gia nhiệt sơ bộ, tempering coil heater
  • exchange reaction, exothermal reaction, exothermic reaction, fusion reaction, heat-producing reaction, pyrogenic reaction, exothermic reaction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top