Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kaonic” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • nguyên tử kaon, nguyên tử mezon k,
  • / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn), Toán...
  • / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch từ, vô thiên, agonic line, đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại...
  • / dʒə'pɔnik /, như japanese,
  • / lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a laconic answer,...
  • malon,
  • / mə´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) hội tam điểm,
  • / 'tænik /, Tính từ: (thuộc) tanin, Hóa học & vật liệu: tanic, tannic acid, axit tanic
  • / ´klɔnik /,
  • / bai´ɔnik /, Tính từ: có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử, Danh từ số nhiều: kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật...
  • / 'kɑ:miks /,
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • / 'keiəlin /, Danh từ: caolanh, Hóa học & vật liệu: cao lanh, loài đất sét trắng (có chứa nhôm và silic được tính chế và xay thành bột làm chất...
  • / ki´tɔnik /, Hóa học & vật liệu: keton, Y học: thuộc xeton,
  • / ou´zɔnik /, tính từ, (hoá học) có ozon,
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • lyxonic,
  • / ´kɔnik /, Tính từ: (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón, Toán & tin: cônic, đường bậc hai, Dệt may: có hình côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top