Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aben” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép),
"
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • / ə'bed /, Phó từ: Ở trên giường, to lie abed, nằm ở trên giường
  • /ə'bet/, Ngoại động từ: xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: hủy bỏ, kết thúc bất thường, Từ đồng nghĩa: noun, abort , crash , loss
  • khe nứt sâu, vực sâu,
  • / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh), góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín,
  • / ´slʌgə¸bed /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng,
  • alen trội,
  • Danh từ: người hay ngủ nướng,
  • sốt dengue,
  • dầu ben, dầu thực vật behen,
  • kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn,
  • đầu cuối không bình thường, kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn,
  • nửa nhóm abel, nhóm abel, nửa nhóm,
  • Thành Ngữ:, to aid and abet sb, là đồng phạm xúi giục của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top