Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ERA” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • bre / 'ɪərə /, name / 'ɪrə hoặc 'erə /, Danh từ: thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại, Xây dựng: kỷ nguyên, Kỹ...
  • kỷ nguyên, đại, thời đại,
  • Địa chất: kỷ xenozoic (cenozoic), kỷ thứ 3,
"
  • Danh từ: công nguyên,
  • thời kỳ cấm,
  • kỷ nhân sinh, kỷ thứ tư,
  • kỷ địa chất,
  • kỷ thứ ba, kỷ Đệ tam,
  • đại tân sinh, đại kainozoi,
  • kỷ eozoi, đại thủy sinh,
  • đại nguyên sinh, đại proterozoi,
  • đại chuyển tiếp,
  • thời hiện đại,
  • kỷ thứ hai, nguyên đại đệ nhị,
  • Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm, Điện lạnh: vectơ bra,
  • / ə:g /, Danh từ: (vật lý) éc, Cơ khí & công trình: hoang mạc cát, dải cồn cát, Kinh tế: éc (đơn vị năng lượng),...
  • Danh từ: eta (chữ cái hy-lạp), viết tắt, giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival),
  • thuốc sáp,
  • viết tắt, quân đội cộng hoà ailen, quân đội cộng hoà ai nhĩ lan ( irish republic army),
  • / ɛə /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top