Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calculable” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / 'kælkjuləbl /, Tính từ: có thể đếm được, có thể tính được, Điện lạnh: khả tính, khả tính toán, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´kælkjuləbl /, Tính từ: không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính trước được, không lường trước được, hay thay đổi, bất thường; không trông...
  • giản ước được, cancelable element, phần tử giản ước được
  • tụ tính toán được, tụ điện tính được,
  • / 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, ( + on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa...
  • / ´kɔ:ləbl /, Tính từ: có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ), Toán & tin: có thể gọi được,
  • phần tử giản ước được,
  • hợp đồng thuê có thể hủy bỏ,
  • trái phiếu có thể chuộc lại, trái phiếu có thể thu hồi, trái phiếu hoàn trả tùy ý, trái phiếu thông báo hoàn trả,
  • tính (ngay) bây giờ,
  • tính, tính toán, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • Địa chất: tính toán,
  • vốn có thể được gọi góp, vốn có thể gọi ngay,
  • giao diện gọi được,
  • năng suất lạnh tính toán,
  • hợp đồng thuê không thể hủy bỏ,
  • trái khoán công ty hoàn trả lúc đáo hạn,
  • trái phiếu không thể chuộc lại,
  • chứng khoán ưu đãi có thể chuộc lại,
  • thông báo trả tiền trong 24 giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top