Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orchid” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´ɔ:kid /, Danh từ: (thực vật học) cây lan, cây phong lan (cũng) orchis, many kinds of wild orchid becoming rare, nhiều loại phong lan rừng trở nên hiếm
  • / ˈɔrkɪl , ˈɔrtʃɪl /, Danh từ: ocxen (chất màu lấy từ địa y), chất màu ocxen,
  • Tính từ: thuộc tinh hoàn,
  • / ´ɔ:kis /, Danh từ: (thực vật học) (như) orchid, lan tướng quân,
  • tiền tố chỉ tinh hoàn,
  • / ´ɔ:fik /, Tính từ: thuộc lễ nghi dành cho óoc-fê, huyền bí,
  • (thủ thuật) cắt bỏ tinh hoàn-mào tinh hoàn,
  • / ɑ:t∫t/ /, Tính từ: cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn, Nghĩa chuyên ngành: có kiểu quấn, có kiểu vòm, có dạng...
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ,
  • ocxein (chất màu), oxein,
  • Danh từ: (sinh vật) chất đệm hồng cầu,
  • / ´ɔ:tʃəd /, Danh từ: vườn cây ăn quả, Kinh tế: vườn cây ăn quả, Từ đồng nghĩa: noun, apple orchards, vườn táo, fruit...
  • / ´ə:tʃin /, Danh từ: thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư, nhất là con trai), oắt con, Đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như)...
  • / ´a:tʃil /, Danh từ: (thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím), thuốc nhuộm ocxen,
  • Danh từ: (hoá học) orxin,
  • vòm bán cầu,
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • Danh từ: vườn trồng cây thích đường,
  • khuôn vòm,
  • vì kiểu vòm, Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top