Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Meadow muffins” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 31 Kết quả

  • Anh Phuong
    10/07/16 09:31:08 3 bình luận
    Singly or in stands of up to 50 in a stride, they scatter across the hill meadow. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    15/05/17 10:52:33 0 bình luận
    Omitting it is as hard as making muffins without flour. Chi tiết
  • Tu Tu
    05/11/15 10:10:20 0 bình luận
    "a sewing operation cannot be performed due to an unstable material such as fluffing and bending Chi tiết
  • Truc Nguyen
    09/01/19 09:10:47 2 bình luận
    Ace cho mình hỏi từ "fate" trong phrase "Chlorinated paraffins in the environment - A Chi tiết
  • rudess
    06/09/21 07:25:11 1 bình luận
    ...so is the soul of Man; know therefore that in this life, you are Heart and Shadow and Name; and also Chi tiết
  • Vi Phan
    13/06/20 03:01:50 2 bình luận
    mn cho e hỏi shadows of your heart trong câu: I'd stand in the shadow of your heart and tell you i'm Chi tiết
  • Minh Lương
    21/10/17 09:46:42 0 bình luận
    In a land of both shadow and substance, Limbo is both nowhere and everywhere. Cần cao nhân dịch ạ. Chi tiết
  • Đình Thục
    06/03/17 03:53:43 3 bình luận
    This position allow a tangential view that enhances shadows and contouring. Chi tiết
  • Bin Lê
    02/06/17 05:10:07 3 bình luận
    These same people whom we leave destitute and starving, in the shadows of our own cities, at home or Chi tiết
  • Bùi Đình Thắng
    11/08/16 10:12:42 19 bình luận
    attachment leads to jealousy. the shadow of greed, that is. train yourself to let go of everything you Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top