Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thimble” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / 'θimbl /, Danh từ: cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá), (cơ khí) măngsông, ống lót, (hàng hải) vòng sắt, Cơ - Điện tử: vấu,...
  • ống khắc vạch,
  • máy in vòng chữ,
  • vòng nối cáp,
  • ống chiết,
  • tai vòng,
  • khuyên luồn dây, khuyên luồn dây,
  • khớp ống,
  • / θisəl /, Danh từ: (thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, (thường) có trên quốc huy của xcốtlen), Kinh...
  • ống khoan ba đoạn,
  • Danh từ: dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng, Nội động từ: Đi kéo lê, đi lết; đi...
  • / ´traiəbl /, Tính từ: có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable,...
  • / 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội động từ: run, rung, rung sợ, lo sợ, Hình...
  • Danh từ: giàn để phơi giấy,
  • / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn...
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / tæmbr /, Danh từ: (âm nhạc) âm sắc (phẩm chất đặc trưng về âm thanh của một giọng hát, nói hoặc của một nhạc cụ), Toán & tin: âm sắc,...
  • / hʌmbl /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), Ngoại...
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top