Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. plague” Tìm theo Từ (3.042) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.042 Kết quả)

  • (abbreviation) colloquial,
  • (dth) vết tan (do thực khuẩn thể),
  • bào mặt cong,
  • mặt phẳng màu,
  • / pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại, Ngoại động từ:...
  • / ´kɔləp /, Danh từ: lát thịt mỏng,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • phụ bản ba màu,
  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • / ´pleigi /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bệnh dịch hạch xuất huyết,
  • như plague-ridden,
  • phát dịch tía, tai họa tía,
  • bệnh dịch hạch nhiễm khuẩn huyết,
  • Danh từ, số nhiều coeloms, coelomata: khoang cơ thể; thể khoang, khoang cơ thể phôi,
  • / ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ thuật chung: keo (chất dạng gelatin), dạng keo, Địa...
  • ung thư dạng keo,
  • / ´gɔləp /, Ngoại động từ: (thông tục) nuốt chửng, Danh từ: sự nuốt chửng,
  • hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top