Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A sweat” Tìm theo Từ (4.733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.733 Kết quả)

  • Idioms: to take a seat, ngồi
  • / si:t /, Danh từ: ghế, chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..), mặt ghế, mông đít, Đũng quần, ghế; chân; vị trí (trong ủy ban, hội đồng quản trị..), khu vực bầu...
  • / swɔt /, Danh từ: cú đập mạnh, Ngoại động từ: Đánh mạnh, đập nát (ruồi...), Từ đồng nghĩa: verb, noun
  • vị trí gối cầu, chỗ đặt gối cầu,
  • Idioms: to be in a muck of a sweat, Đổ, chảy mồ hôi hột
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Thành Ngữ:, to swear like a trooper, mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
  • Thành Ngữ:, to swear like a bargee, chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
  • Thành Ngữ:, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • Thành Ngữ:, to sweat blood, đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • lỗ chân lông .,
  • Idioms: to have a steady seat, ngồi vững
  • Thành Ngữ:, sweat something out, xông (chữa cảm lạnh, sốt..)
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • cồn vỏ cam,
  • công trường mồ hôi nước mắt, công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ,
  • Thành Ngữ:, to sweat out, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
  • Idioms: to be in a sweat of fear, sợ toát mồ hôi
  • như sweet-briar,
  • Tính từ: có quả ngọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top