Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A sweat” Tìm theo Từ (4.733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.733 Kết quả)

  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • cây lá thơm, cỏ thơm,
  • sữa tươi,
  • rãnh điều chỉnh ghế ngồi,
  • / ´bitə¸swi:t /, Tính từ: vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh từ: dư vị vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • danh từ, kẹo làm bằng mật đường,
  • / ´ʃi:t¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá nheo Âu,
  • Nghĩa chuyên nghành: một quá trình ở đó bộ khuếch đại nhận được tăng lên tuỳ theo thời gian kể từ khi xung truyền đến khi dội lại đầu dò nhiều hay ít: tín hiệu dội...
  • (thực vật học) cây tầm xuân, ' egl”ntain, danh từ
  • Tính từ: có hoa thơm,
  • Danh từ: cam thảo,
  • Danh từ: (thực vật) cây (quả) na,
  • bánh quy ngọt,
  • anh đào ngọt,
  • súp ngọt,
  • Tính từ: thích ăn đồ ngọt,
  • dầu thô ít lưu huỳnh,
  • Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • / ´swi:t¸sentid /, tính từ, thơm, có mùi thơm,
  • Danh từ: hàng bán bánh kẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top