Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Benford s law” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • Idioms: to go on as before, làm như trước
  • điểm chết dưới,
  • chọn trước khi hoạt động (scada),
  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • nhập ròng trước khi trừ thuế,
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất,
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, to carry all before one, carry
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Thành Ngữ:, to walk before one can run, đi từ dễ đến khó
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • Thành Ngữ:, to run before one can walk, chưa biết đi đã đòi chạy
  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, to bow the knee before somebody, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top