Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chief accounting officer” Tìm theo Từ (1.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.026 Kết quả)

  • thuyền phó nhất, phó thuyền trưởng, tài công chính,
  • kế toán trưởng, Địa chất: kế toán trưởng,
  • sếp văn phòng,
  • giám đốc hành chính, giám đốc tài vụ,
  • giám đốc điều hành, giám đốc thực hiện,
  • tổng giám đốc, tổng giám đốc điều hành,
  • đại phó sỹ quan hải quân, thuyền phó (hải quân),
  • chủ tịch hội đồng quản trị, tổng giám đốc,
  • giám đốc thông tin,
  • giám đốc trung tâm khai thác, Địa chất: giám đốc trung tâm khai thác, giám đốc điều hành,
  • tổng cục kế toán quốc hội,
  • chánh vãn phòng điều hành y tế.,
  • giám đốc tài chính,
  • / tʃi:f /, Danh từ: thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, Tính từ: trọng yếu, chủ yếu, chính, Toán...
  • tổng đài vùng tính cước,
  • / ə'kauntiη /, Danh từ: sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách), sự giải thích, Toán & tin: công tác kế toán, Kỹ...
  • trưởng phòng kiểm nghiệm,
  • chánh án,
  • đại phó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top