Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dole out” Tìm theo Từ (4.035) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.035 Kết quả)

  • / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình: thung lũng nhỏ, Xây dựng: ống hút nước,
  • hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), ( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ, Xây...
  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
  • / roul /, Danh từ: vai (diễn), vai trò, Kỹ thuật chung: vai trò, Từ đồng nghĩa: noun, to play the leading role, thủ vai chính (trong...
  • lưu lượng cần hàn,
  • / doul /, danh từ, ( anh-ấn) chó rừng,
  • / doult /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob...
  • / doudʒ /, Danh từ: (sử học) tổng trấn,
  • / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến), dove of...
  • / toul /, Danh từ: tôn, lá tôn,
  • mạng nối theo kiểu cực-cực,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • đồ thị cole-cole,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top