Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belly” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Danh từ: người múa bụng,
  • Danh từ: cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang,
  • Danh từ: tiếng cười to,
  • sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn,
  • Danh từ: người bụng phệ,
  • bụng gỗ,
  • / ´feli /, như felloe,
  • / ´neli /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu lớn, not on your nelly, chắc chắn là không
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Danh từ: (sinh học) gốc phiến lược,
  • Thành Ngữ:, back and belly, cái ăn cái mặc
  • (sự) thờ ơ với bệnh (trong bệnh hysteria, bệnh tâm thần),
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • keo pectin, pec tin đông tụ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn), vazơlin vàng, mỡ bôi trơn (mỡ bò), mỡ khoáng,
  • cần dẫn động lục lăng, cần dẫn động sáu góc,
  • / ´dʒeli¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) con sứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top