Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glucose” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´glu:kous /, Danh từ: (hoá học) glucoza, Hóa học & vật liệu: glucozơ, Điện lạnh: đường gluco, glucoza, Kỹ...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
"
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • thạch glucoza, soy glucose agar, thạch glucoza đậu tương
  • Danh từ: (hoá học) dextrota,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: Đóng cục; kết cục (máu), Y học: dính nhớt, lầy nhầy đông lại, đóng cục, kết hòn, kết...
  • / ´plu:mous /, Tính từ: có lông vũ, như lông chim, Y học: có lông chìm, dạng lông chim,
  • glucosan,
  • glucoza,
  • thuốc đạnglixerin,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • aglucon,
  • gluxit,
  • / glu:´kɔsik /, tính từ, thuộc glucoza,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top