Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn manipulate” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / mə'nipjuleit /, Ngoại động từ: (y học) nắn, bóp, vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé), thao túng (thị trường, cổ phiếu), Đánh manip, đánh tín...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
"
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / mə'nipjuleitə /, Danh từ: người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé), (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip, Xây...
  • / pə´nikjulit /, tính từ, (thực vật học) hình chuỳ; có chuỳ,
  • / mə´nipjulətiv /, Tính từ: lôi cuốn; hấp dẫn , gạt gẫm bằng mánh khóe, gian manh,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top