Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bearer” Tìm theo Từ (1.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.319 Kết quả)

  • / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức, Cơ...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • được khớp răng, có răng, được ăn khớp,
  • / ´hi:tə /, Danh từ: bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục, Toán & tin: (vật lý ) dụng cụ...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • / ´li:də /, Danh từ: lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con...
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
  • / ´lə:nə /, Danh từ: người học, học trò, người mới học, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abecedarian , apprentice...
  • Tính từ: gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc, thiếu xót, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ʃiərə /, Danh từ: người xén lông cừu, máy cắt (bằng kéo), Kỹ thuật chung: máy cắt,
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • Danh từ: người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn,
  • / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết,
  • / ´vi:lə /, tính từ, chưa chín chắn, non choẹt, bằng thịt bê, thuộc về bê,
  • / ´wi:və /, Danh từ: người dệt vải, thợ dệt, chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver-bird,
  • / ´bi:zə /, danh từ, (từ lóng) cái mũi,
  • / ´bi:nəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quán ăn bình dân,
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top