Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn border” Tìm theo Từ (2.666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.666 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách,
  • / ´loudə /, Danh từ: người khuân vác, người nạp đạn sẵn vào súng cho người đi săn, máy nạp đạn, Hóa học & vật liệu: máy nạp liệu,
  • / ri´ɔ:də: /, Ngoại động từ: Đặt mua lại, đặt mua bổ sung, sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới, Danh từ: yêu cầu cung cấp thêm,
  • Danh từ: ( scốtlen) người ăn chực nằm chờ,
  • cảmnhiễm thể bordet,
  • viền trang,
  • người đánh máy, người đánh máy (vi tính),
  • bán kính thủy lực, bán kính thuỷ lực,
  • tưới theo bờ bậc thang,
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • san [máy san], Địa chất: máy san (đất),
  • / ´boultə /, Danh từ: máy sàng, con ngựa lồng lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng, Kỹ...
  • /'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả dưa, ngoại động từ, cho giải ngũ,
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • phòng ngủ, Danh từ: phòng ngủ (ở thư viện),
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / 'paudə /, Danh từ: bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng (như) gunpowder, Ngoại động từ: rắc (muối, bột..) lên, thoa phấn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top