Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brush” Tìm theo Từ (312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (312 Kết quả)

  • / 'neilbrʌ∫ /, Danh từ: bàn chải móng tay,
  • đánh bóng bằng dầu,
  • / ´ʃeiviη¸brʌʃ /, danh từ, chổi (xoa xà phòng) cạo râu,
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / ´brʌʃi /, Tính từ: như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp,
  • chổi (rửa) lọ, chổi rửa chai,
  • máy thông gió bàn chải,
  • góc tiếp xúc chổi than,
  • hộp chổi, giá chổi điện,
  • thiết bị làm ẩm kiểu chải,
  • điệncực hình bàn chải,
  • độ trễ chổi,
  • độ sớm chổi,
  • quét sơn,
  • máy giặt có bàn chải,
  • đĩa chải,
  • / 'dændibrʌʃ /, danh từ, bàn chải ngựa,
  • chổi quét bụi,
  • chổi than (điện),
  • Danh từ: chổi lông; phất trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top