Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monster” Tìm theo Từ (666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (666 Kết quả)

  • / ´mɔnəmə /, Hóa học & vật liệu: đơn hợp, Xây dựng: mônôme, Kỹ thuật chung: hóa dầu, đơn phân, đơn thể,
  • / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...), (kỹ thuật) lò nung, Kỹ...
  • / ´pʌnstə /, Danh từ: người hay chơi chữ,
  • / ´hɔistə /, Xây dựng: thợ cần cẩu, Kỹ thuật chung: máy nâng, tời nâng,
  • / ´lɔbstə /, Danh từ: (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, Nội động từ: Đi bắt tôm hùm, Hình Thái Từ:...
  • / ´sɔηstə /, Danh từ: ca sĩ, người hát, chim hót, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songstress , voice
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
  • / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng, Kinh tế: hệ thống sấy nhẹ thuốc lá,
  • / ´houlstə /, Danh từ: bao súng ngắn (đeo ở thắt lưng hay yên ngựa), Kỹ thuật chung: bệ máy cán, giá máy cán,
  • Danh từ: (thực vật học) cây có nguyên tán,
"
  • / dʒaustə /,
  • / mə´sjə: /, Danh từ, số nhiều là .Messieurs: Ông; ngài, thưa ông; thưa ngài,
  • / ´mɔnəstri /, Danh từ: tu viện, Kỹ thuật chung: nhà chung, tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , friary , house ,...
  • / 'mɔnitə /, Danh từ: lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng...
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà,
  • / ´mɔisən /, Ngoại động từ: làm ẩm, dấp nước, Nội động từ: thành ra ẩm ướt; ẩm ướt, Xây dựng: hóa ẩm, ướt,...
  • / ´mɔnikə /, danh từ, tên, tên lóng, bí danh,
  • / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung: móc, thiết bị lắp, thợ điện,
  • / ´ru:stə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống nhà (như) cock, Từ đồng nghĩa: noun, capon , capon (castrated) , chanticleer , chicken , cock , cockerel (young),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top