Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turned” Tìm theo Từ (1.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.350 Kết quả)

  • / 'tə:bid /, Tính từ: Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng), (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dày, đặc (khói),
  • Danh từ số nhiều của .turf: như turf,
"
  • Tính từ: có ngà; có nanh,
  • vôi nung, vôi sống,
  • kẻ chống đối trở thành tổng thống,
  • vị cháy,
  • bị nung quá, bị cháy quá, chảy sạch,
  • bộ điều hướng dải rộng,
  • nước ép quả bão hòa khí,
  • Danh từ: thợ chạm đường lộng chéo,
  • nung non,
  • thợ tiện,
  • Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
  • / 'tʌnl /, Danh từ: Đường hầm (nhân tạo), hang (chuột...), Ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang, Ngoại động từ: tạo (một con đường...
  • / ´tə:dʒid /, Tính từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...), Kỹ thuật chung: phồng,...
  • / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ giáng sinh); thịt gà tây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phá...
  • Tính từ: có vấn khăn, có chít khăn, có đội mũ không vành (đàn bà),
  • / 'tɜ:nki: /, Danh từ: người giữ chìa khoá nhà tù, Tính từ: chìa khoá trao tay (xây dựng xong và chuyển giao sẵn sàng để sử dụng, chiếm giữ..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top