Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “External audit” Tìm theo Từ (1.390) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.390 Kết quả)

  • tiền tố chỉ thính giãnh,
  • / 'ɔ:dit /, Danh từ: sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán, sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủ, Ngoại động từ: kiểm tra sổ...
  • trao đổi thông tin âm thanh,
  • bê tông cốt thép dự ứng lực trong/ngoài,
  • compađo (cả trong lẫn ngoài),
  • compa đo (cả trong lẫn ngoài),
  • / eks'tə:nl /, Tính từ: Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán),...
  • chế độ kiểm toán tự động nội bộ,
  • sự giao thông chuyển tiếp, sự giao thông quá cảnh,
  • việc thẩm tra hành chính,
  • kiểm tra ứng dụng,
  • kiểm toán,
  • viên trợ lý kiểm tra sổ sách,
  • phí kiểm toán,
  • tài liệu hướng dẫn kiểm toán; sách hướng dẫn kiểm toán,
  • biên bản kiểm toán,
  • mục tiêu kiểm toán,
  • kỳ kiểm toán,
  • quá trình kiểm toán,
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top