Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the cold shoulder ” Tìm theo Từ (8.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.199 Kết quả)

  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • khuôn dập nguội,
  • báo động, báo nguy,
  • giá (đỡ) khuôn, giá khuôn,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • sự tàng trữ lạnh,
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • trục bậc năm,
  • Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • Thành Ngữ:, to give somebody the bag to hold, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • / ´smouldə /, Danh từ: sự cháy âm ỉ, Nội động từ: cháy âm ỉ, Âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận...
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top