Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give weight” Tìm theo Từ (3.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.797 Kết quả)

  • trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi,
  • trọng lượng bay,
  • / ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj) thuộc hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, sand light-weight...
  • nhẹ, được giảm nhẹ,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • vận phí tính theo trọng lượng,
  • bê-tông nhẹ,
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ,
"
  • cấu trúc nhẹ,
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • kết cấu nhẹ,
  • kết cấu nhé, kết cấu nhẹ, kết cấu nhẹ,
  • vật liệu nhẹ chịu lửa,
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top