Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the low-down” Tìm theo Từ (1.060) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.060 Kết quả)

  • giảm giá,
  • làm chảy, Kỹ thuật chung: nấu chảy, nấu chảy (kim khí), nung chảy,
  • bộ gạt,
  • tiền mặt, tiền mặt trả ngay, trả tiền mặt,
"
  • sự làm sạch mặt lá thuốc,
  • hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
  • / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt sức (nhất là do công việc), hết dây,...
  • sự thương mại giá (chứng khoán),
  • sụt giá,
  • sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ),
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
  • sự tháo dỡ, sự tháo xuống,
  • đỗ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • / ´tə:n¸daun /, tính từ, gập xuống, bẻ xuống (cổ áo), danh từ, sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...), sự khước từ, sự từ chối, cổ bẻ xuống (áo)
  • thư giãn, thoải mái, thả lỏng, we went to the pub to wind down, chúng ta đi câu lạc bộ để thư giãn
  • sự cản phá,
  • bị hỏng (xe), Vật lý: bị đánh thủng, Xây dựng: bị phá hỏng, Điện: sự đánh thủng, sự gây hư hỏng, Kỹ...
  • sự đốn, san bằng,
  • Phó từ: trong thâm tâm, i feel deep-down that he is untrustworthy, trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top