Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Golden-haired” Tìm theo Từ (1.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.897 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • cột ghép đôi,
  • dữ liệu cặp đôi, dữ liệu kết cặp,
  • phép đo ghép cặp,
  • bộ nhân cặp,
  • Danh từ: sự tự căm thù mình,
  • so sánh ghép cặp,
  • vây kép,
  • cáp xoắn đôi, cáp xoắn hai dây, cáp ghép đôi,
  • cột đôi,
  • các tần số kép, các tần số tạo lặp,
  • trụ bổ tường ghép đôi,
  • / 'keənd /,
  • cacbon hóa, đã thấm cacbon, đã than hóa, đốt thành than,
  • / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top