Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In pursuance of” Tìm theo Từ (23.730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.730 Kết quả)

  • / pə´sjuəns /, Danh từ: sự đeo đuổi, sự đang thi hành (một kế hoạch, một công việc...)
  • Thành Ngữ:, in ( the ) pursuance of something, sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng
  • / pə´sjuəbl /, tính từ, có thể đeo đuổi, có thể đang thi hành, Đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi,
  • / 'pju:sæns /, Danh từ: quyền lực; sức mạnh; uy lực, phương tích,
  • tần số góc,
  • / ´pə:slein /, Danh từ: (thực vật học) cây rau sam, Kinh tế: cây rau sam,
  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
  • Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),
"
  • chú ý, theo sau,
  • là hàm theo, là hàm theo,
  • Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • nhận được (thư ông),
  • Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì,
  • Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ
  • Thành Ngữ:, in case of, trong trường hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top