Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jangling” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • thanh dẫn hướng treo của máy đóng cọc,
  • mái treo,
  • phòng treo (súc thịt hoặc sản phẩm giò, lạp xưởng),
  • cầu thang côngxon, bậc thang treo,
  • trụ treo, trụ treo,
  • vòi thăm mực,
  • vòm treo,
  • palăng treo,
  • trụ bản lề, trụ treo, hanging jamb ( hangingpost ), trụ treo (của cửa)
  • giá treo,
  • dàn treo (để bảo quản giò),
  • Địa chất: cánh treo, lớp móc,
  • Danh từ: thung lũng dẫn tới một thung lũng rộng hơn hoặc bãi biển, thung lũng treo,
  • sự định vị bằng sóng âm rađiô,
  • hệ thống đo, cự ly (bằng ra đa), hệ thống đo tầm xa (bằng ra đa),
  • sự treo tấm ốp,
  • Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm
  • máng nước treo, máng treo,
  • goòng treo,
  • vách treo, hông, vách cánh, biên, sườn, Địa chất: cánh treo, vách treo, lớp móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top