Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Litten” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • Ngoại động từ: phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào...
  • / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu: sự lung lay, Toán & tin: chập chờn,
  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
  • / ´lentən /, Tính từ: (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc, Kinh tế: nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt), lenten colour, màu tang, màu xám...
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • / ´slitə /, Danh từ: máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ, Cơ khí & công trình: cưa mỏng, Kỹ thuật chung:...
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • như litter-lout,
  • thùng rác,
  • / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa học & vật liệu: hỗn hợp chất đắng, nước ót, Kỹ...
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội động từ: lấp lánh, rực...
  • / ˈlīkən /, Danh từ: (sinh vật học) địa y, tạo, địa y, lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau),
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • / ´laitɔ¸ti:z /, Danh từ: (văn học) cách nói giảm,
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
  • / 'bitə(r) /, Tính từ: Đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), Điều đắng cay (điều...
  • / ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, Nội động từ: béo ra, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top