Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retirement facility” Tìm theo Từ (433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (433 Kết quả)

  • / rɪfaɪn.mənt /, Danh từ: sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự (ngôn ngữ, phong cách..),...
  • / rɪˈkwaɪərmənt /, Danh từ: nhu cầu, yêu cầu;, thủ tục, luật lệ, Danh từ: nhu cầu, sự đòi hỏi, Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết,...
  • / ´rekrimənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi, (sinh vật học) chất nội xuất,
  • tiền nghỉ hưu,
  • điều khoản thu hồi,
  • quỹ hưu bổng, employee retirement fund, quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, employee retirement fund, qũy hưu bổng của công nhân viên chức
  • chính sách nghỉ hưu,
  • phương tiện bó, phương tiện lô,
  • thiết bị tiêu hủy, một thiết bị được dùng để phá hủy các chất thải y tế.
  • trang thiết bị sản xuất,
  • công trình cảng,
  • nghĩa chuyên ngành: chương trình cho vay,
  • phương tiện thử, dụng cụ thí nghiệm, phương tiện thử nghiệm, launch equipment test facility (letf), phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
  • cấu nạp, phương tiện nạp,
  • phương tiện chế biến phân, , 1. phương tiện tại chỗ nơi thành phần hữu cơ của chất thải đô thị cứng bị phân hủy dưới những điều kiện có kiểm soát;, 2. quá trình hiếu khí trong đó chất hữu...
  • phí sắp xếp tín dụng (cho vay), thủ tục cho vay,
  • đơn vị sản xuất,
  • phương tiện đường truyền,
  • cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa
  • thiết bị nhận, thiết bị mà chất thải hoá học được đưa đến để xử lý, phá hủy, đem đốt hay loại bỏ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top