Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sea-robber” Tìm theo Từ (3.518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.518 Kết quả)

  • dao phay lăn then hoa,
  • cao su tổng hợp, cao su tổng hợp, cao su nhân tạo,
  • Danh từ: cao su xốp để làm vật lót, cao su xốp, cao-su xốp,
  • cao su nguyên,
"
  • cao su phế phẩm,
  • bọt,
  • / ´klɔbə /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn, Nguồn khác: hình...
  • / ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, blather , chatter , gabble , jabber , prate , prattle
  • / ´dʒibə /, danh từ, ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)
  • / ´dʒɔbəri /, Danh từ: sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác, Kinh tế:...
  • / ´ru:fə /, Danh từ: thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đãi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi), Xây dựng: thợ lợp (mái), thợ lợp...
  • Danh từ: người lừa bịp,
  • chứng khoán (công ty) cao-su, chứng khoán (của công ty cao su), giày cao su, ủng cao su,
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội động từ: nhỏ dãi, chảy nước dãi, thích nói chuyện uỷ mị...
  • đứt gãy,
  • sóng dữ, biển động,
  • biển ven lục địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top