Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seal-brown” Tìm theo Từ (1.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.866 Kết quả)

  • cửa van nước, Hóa học & vật liệu: chất bịt kín nước, sự bít kín bằng nước, Toán & tin: sự chống dò nước, Xây...
  • cổ rể củ cải,
  • cát do gió (thổi),
  • hộp nổ,
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét,
  • Danh từ: thuộc địa của vương quốc anh chưa được độc lập,
  • Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • Địa chất: trụ (bảo vệ) giữa các tầng,
  • cái cưa dọc,
  • kéo cắt chụp (răng),
  • mặt cắt đập vòm, mặt cắt đập vòm,
  • trang trí hình giọt nước,
  • chồi ngọn dứa,
  • / ´groun¸ʌp /, Tính từ: Đã lớn, đã trưởng thành, Danh từ: người lớn, người đã trưởng thành, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • lớp chuyển nuôi (bán dẫn), mặt tiếp giáp cấy, lớp chuyển tiếp kéo, lớp chuyển tiếp nuôi,
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
  • Tính từ: sinh trưởng đầy đủ; trưởng thành,
  • máy đào có búa hình răng cưa,
  • có màn hơi (lỗ khuấy), thổi bằng hơi,
  • chụp lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top