Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anoa” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • manganocanxit,
  • / ¸pærə´nɔiik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, danh từ, (y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng, paranoiac fears, nỗi sợ hoang tưởng, paranoiac schizophrenia,...
  • dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ dò dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ phát hiện dị thường từ
  • dòng anode, dòng anôt, dòng điệnanôt, dòng dương cực,
  • Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • Danh từ: (hoá học) mannoza, manoza, manozơ, manoza, đường,
  • / ə´nɔdik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương, Điện: anôt, thuộc về anôt, anodic etching, sự ăn mòn anôt
  • đixyanoaurat,
  • ngoại di cư (củanoãn),
  • / bæn´dænə /, như bandanna,
  • / ə´nɔfə¸li:z /, Danh từ: muỗi anôfen ( (cũng) anopheles mosquito), Y học: muỗi anophen,
  • / ´meθi¸leit /, Ngoại động từ: tẩm metanola, pha metanola, Hóa học & vật liệu: metyl hóa, metylat, methylated spirits, cồn pha metanola
  • màng điện môi, anodized dielectric film, màng điện môi anot hóa
  • bệnh paranoia loạn nhận thức,
  • ruồì dấm bụng đen drosophila melanogaster.,
  • hiệu ứng barkhausen, anomalous barkhausen effect, hiệu ứng barkhausen dị thường
  • màn hiển thị, màn hình, panoramic display screen, màn hình hiện toàn cảnh
  • mạch anole, mạch điện dương cực, mạch dương cực, mạch điện anôt,
  • ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top