Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ête,ít” Tìm theo Từ | Cụm từ (493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´steit¸kra:ft /, Danh từ: tài năng quản lý công việc nhà nước; tài năng của nhà chính trị,
  • / ri:´vedʒi¸teit /, Nội động từ: lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây), Kỹ thuật chung: phủ xanh lại,
  • / te´steitə /, Danh từ, giống cái là .testatrix: người để lại di chúc, Kinh tế: người lập di chúc,
  • / ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ: trù tính, Xây dựng: thiền định, Từ...
  • / ´steit¸eidid /, Tính từ: Được nhà nước tài trợ, Kinh tế: được nhà nước trợ cấp, được trợ cấp của chính phủ,
  • / ´devə¸steit /, Ngoại động từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: phá hủy, tàn phá, Từ...
  • / rou´teitəri /, như rotary, Xây dựng: quay, xoay, Cơ - Điện tử: (adj) quay, xoay, Kỹ thuật chung: quán tính quay, quay, optical...
  • / 'pælpiteit /, Nội động từ: Đập nhanh (tim mạch); hồi hộp, run lên (vì sợ hãi, kích động), phập phồng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / pri´sipiteitə /, Điện: bộ lắng, bộ lắng bụi, chất gây kết tủa, thiết bị kết tủa, Kỹ thuật chung: chất làm đông tụ, máy kết tủa, máy...
  • / ´kɔmju¸teitə /, Danh từ: người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay, (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch, (toán học) hoán tử, Cơ khí...
  • / ni´sesi¸teit /, Ngoại động từ: bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có, Từ đồng nghĩa: verb, ask , behoove , cause , coerce , command , compel , constrain...
  • / ´steit¸said /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (thuộc) mỹ, ở mỹ, hướng về mỹ, he hasn't been stateside for three years, đã ba năm hắn không ở mỹ
  • / ʌn´steitsmən¸laik /, Tính từ: không có phong thái nhà chính khách, không có vẻ chính trị, không có tài chính trị, không như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; không...
  • / steit /, Danh từ: trạng thái; tình trạng, Địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, ( state) bang, quốc gia; nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng,...
  • /ju:naitid ,steits əv ə'merikə/, tên đầy đủ: the united states of america, hợp chúng quốc hoa kỳ là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm có 50 tiểu bang và một quận liên bang. quốc gia này nằm gần như hoàn...
  • / ¸lætə´ritik /, Tính từ: (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong, Kỹ thuật chung: laterit, lateritic material, vật liệu laterit, lateritic soil, đất laterit
  • Danh từ: (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc, viêm võng mạc, diabetic retinitis, viêm võng mạc đái tháo đường, gravidic retinitis, viêm...
  • Danh từ: caxiterit, caxiterit, quặng thiếc, Địa chất: caxiterit, quặng thiếc,
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • / ¸ɔsti´aitis /, Danh từ: (y học) viêm xương, Y học: viêm xương, chronic osteitis, viêm xương mạn, gummatous osteitis, viêm xương gốm, necrotic osteitis, viêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top