Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điện li” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • / ´foutou¸kʌrənt /, Danh từ: dòng quang điện, Điện: dòng (điện) quang điện, Kỹ thuật chung: dòng quang điện,
  • / dis´dʒɔintiη /, Hóa học & vật liệu: làm rời ra, Điện: ngắt mạch (điện), Kỹ thuật chung: tách ra,
  • / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh: điện trở biến thiên (linh kiện bán dẫn), Điện:...
  • phép biến đổi điểm diện, phép biến đổi điểm-diện,
  • / i'lektrou'stætik /, Điện: thuộc tĩnh điện, Điện lạnh: tĩnh điện, tĩnh điện, tĩnh điện, Địa chất: (thuộc) điện...
  • / ´bʌzba: /, Toán & tin: cần nối mạch điện, Xây dựng: thanh góp điện, Điện: thanh góp, Điện...
  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • / ,veəri'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái biến cảm, Điện lạnh: biến cảm, Điện: cảm ứng kế, Điện...
  • / ¸pairou¸kɔndʌk´tiviti /, Danh từ: tính dẫn hoả điện, Điện lạnh: hiện tượng hỏa dẫn (điện), sự hỏa dẫn (điện),
  • biến áp nguồn, biến áp cấp (điện), máy biến áp cấp điện,
  • / ´ɔ:ltə¸neitə /, Danh từ: (điện học) máy dao điện, Toán & tin: bộ giao diện, Xây dựng: bộ giao điện, Điện...
  • / ´wei¸li:v /, Điện lạnh: giải tỏa tuyến (điện, điện thoại),
  • điểm cung cấp, Danh từ: (điện) điểm cấp điện,
  • / ´li:d¸in /, Danh từ: (điện học) đầu vào, Điện: dây truyền sóng, dây vào, Điện lạnh: dây nối vào, Kỹ...
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • Danh từ: bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều), bộ biến đổi ngang, bộ đổi điện, máy đổi...
  • / ´intə¸mɔdju´leiʃən /, Danh từ: (rađiô) sự điều biến qua lại, Toán & tin: biến điệu tương hỗ, Điện: biến điệu...
  • / in´va: /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim inva, Hóa học & vật liệu: inva, Điện: chất inva, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top