Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ốm” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ vồng của vòm, mũi tên của vòm, đường tên vòm, mũi tên vòm,
  • đơn cực, đồng cực, một cực, homopolar bond, liên kết đồng cực, homopolar bond, sự liên kết đồng cực, homopolar component, thành phần đồng cực, homopolar generator,...
  • / θeft /, Danh từ: sự ăn trộm, sự trộm cắp; hành vi trộm cắp, hành vi ăn trộm, Kỹ thuật chung: sự ăn trộm, sự ăn cắp, Kinh...
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ đôminô, ( số nhiều) cờ đôminô, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối...
  • / ¸ouvə´dai /, Ngoại động từ: nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều, nhuộm đè lên (một núi khác), Dệt may: nhuộm đè, nhuộm hai thành phần,
  • mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • mômen quay cản, mômen quay kháng, mômen xoắn kháng, mômen xoắn khoáng, độ bền xoắn,
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • nhóm quá trình, nhóm tiến trình, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, process group id, id của nhóm tiến trình
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • Danh từ: tiếng la hét om sòm; tiếng kèn trống om sòm,
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ,
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • phương pháp phân phối mô men, phương pháp phân phối mômen, phương pháp phân phối momen, phương pháp phân phối mô-men, plastic moment distribution method, phương pháp phân phối mômen dẻo, plastic moment distribution...
  • vòm nhọn, vòm chéo, vòm chữ thập, ribbed groined vault, vòm chéo có gân
  • mômen do tải trọng, mômen tải trọng, live-load moment, mômen tải trọng tạm thời
  • máy bơm dung dịch khoan, bơm bùn, máy bơm bùn, máy bơm nước thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top